FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Gary Fraser

2.7.1994(30) 178cm 70Kg
ST54
RW54
CF55
RF55
CAM56
CM58
CDM57
RM55
RB56
RWB55
CB56
SW56
GK18
Sức mạnh
61
Thể lực
63
Tăng tốc
63
Tốc độ
59
Nhảy
40
Khéo léo
61
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
65
Rê bóng
62
Giữ bóng
56
Kèm người
48
Tranh bóng
60
Tạt bóng
43
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
46
Chuyền dài
67
Lực sút
68
Đánh đầu
57
Sút xa
59
Vô-lê
54
Sút xoáy
48
Đá phạt
59
Penalty
39
Cắt bóng
49
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
59
Phản ứng
49
Quyết đoán
63
TM phát bóng
15
TM đổ người
15
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
20