FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Stipe Vucur

22.5.1992(32) 194cm 90Kg
ST41
RW36
CF37
RF37
CAM37
CM41
CDM53
RM38
RB53
RWB49
CB61
SW61
GK18
Sức mạnh
86
Thể lực
54
Tăng tốc
47
Tốc độ
64
Nhảy
53
Khéo léo
41
Thăng bằng
44
Xoạc bóng
55
Rê bóng
27
Giữ bóng
43
Kèm người
59
Tranh bóng
62
Tạt bóng
26
Chuyền ngắn
46
Dứt điểm
21
Chuyền dài
33
Lực sút
36
Đánh đầu
69
Sút xa
30
Vô-lê
21
Sút xoáy
22
Đá phạt
21
Penalty
35
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
22
Tầm nhìn
36
Phản ứng
59
Quyết đoán
70
TM phát bóng
14
TM đổ người
13
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
15