FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Leonardo Gatto

28.4.1992(32) 179cm 73Kg
ST61
RW62
CF61
RF61
CAM61
CM56
CDM43
RM62
RB44
RWB47
CB35
SW34
GK17
Sức mạnh
51
Thể lực
64
Tăng tốc
72
Tốc độ
74
Nhảy
30
Khéo léo
71
Thăng bằng
74
Xoạc bóng
18
Rê bóng
62
Giữ bóng
69
Kèm người
17
Tranh bóng
28
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
64
Chuyền dài
59
Lực sút
67
Đánh đầu
58
Sút xa
51
Vô-lê
48
Sút xoáy
62
Đá phạt
34
Penalty
65
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
52
Phản ứng
43
Quyết đoán
32
TM phát bóng
11
TM đổ người
11
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
14