FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sonni Nattestad

5.8.1994(30) 197cm 95Kg
ST44
RW39
CF40
RF40
CAM40
CM43
CDM51
RM41
RB52
RWB50
CB56
SW56
GK17
Sức mạnh
77
Thể lực
64
Tăng tốc
50
Tốc độ
58
Nhảy
65
Khéo léo
49
Thăng bằng
33
Xoạc bóng
59
Rê bóng
33
Giữ bóng
49
Kèm người
53
Tranh bóng
57
Tạt bóng
26
Chuyền ngắn
49
Dứt điểm
34
Chuyền dài
41
Lực sút
48
Đánh đầu
58
Sút xa
30
Vô-lê
37
Sút xoáy
25
Đá phạt
27
Penalty
33
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
25
Tầm nhìn
30
Phản ứng
50
Quyết đoán
39
TM phát bóng
16
TM đổ người
11
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
16