FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Paul Arriola

5.2.1995(29) 167cm 65Kg
ST61
RW64
CF63
RF63
CAM63
CM59
CDM52
RM64
RB53
RWB55
CB46
SW46
GK22
Sức mạnh
48
Thể lực
76
Tăng tốc
79
Tốc độ
69
Nhảy
57
Khéo léo
72
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
40
Rê bóng
70
Giữ bóng
70
Kèm người
46
Tranh bóng
41
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
61
Chuyền dài
56
Lực sút
63
Đánh đầu
44
Sút xa
56
Vô-lê
51
Sút xoáy
58
Đá phạt
46
Penalty
55
Cắt bóng
33
Chọn vị trí
61
Tầm nhìn
51
Phản ứng
60
Quyết đoán
47
TM phát bóng
14
TM đổ người
21
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
19