FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Egor Krimets

27.1.1992(32) 192cm 88Kg
ST43
RW41
CF41
RF41
CAM41
CM45
CDM54
RM43
RB54
RWB51
CB59
SW59
GK20
Sức mạnh
64
Thể lực
56
Tăng tốc
53
Tốc độ
56
Nhảy
56
Khéo léo
47
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
61
Rê bóng
33
Giữ bóng
42
Kèm người
64
Tranh bóng
58
Tạt bóng
34
Chuyền ngắn
47
Dứt điểm
29
Chuyền dài
52
Lực sút
33
Đánh đầu
62
Sút xa
30
Vô-lê
25
Sút xoáy
29
Đá phạt
30
Penalty
38
Cắt bóng
57
Chọn vị trí
43
Tầm nhìn
37
Phản ứng
56
Quyết đoán
63
TM phát bóng
15
TM đổ người
17
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
17