FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Genki Haraguchi

9.5.1991(33) 177cm 68Kg
ST62
RW69
CF67
RF67
CAM68
CM64
CDM52
RM69
RB55
RWB58
CB44
SW44
GK21
Sức mạnh
33
Thể lực
70
Tăng tốc
80
Tốc độ
79
Nhảy
63
Khéo léo
78
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
38
Rê bóng
75
Giữ bóng
71
Kèm người
31
Tranh bóng
45
Tạt bóng
63
Chuyền ngắn
69
Dứt điểm
60
Chuyền dài
57
Lực sút
50
Đánh đầu
50
Sút xa
62
Vô-lê
54
Sút xoáy
60
Đá phạt
50
Penalty
56
Cắt bóng
39
Chọn vị trí
64
Tầm nhìn
64
Phản ứng
68
Quyết đoán
37
TM phát bóng
16
TM đổ người
21
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
12