FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Abdoulaye Seck

4.6.1992(32) 192cm 80Kg
ST48
RW45
CF46
RF46
CAM46
CM48
CDM55
RM46
RB54
RWB53
CB60
SW60
GK20
Sức mạnh
81
Thể lực
69
Tăng tốc
63
Tốc độ
70
Nhảy
75
Khéo léo
52
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
50
Rê bóng
50
Giữ bóng
50
Kèm người
54
Tranh bóng
57
Tạt bóng
23
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
35
Chuyền dài
37
Lực sút
52
Đánh đầu
61
Sút xa
48
Vô-lê
27
Sút xoáy
28
Đá phạt
29
Penalty
44
Cắt bóng
61
Chọn vị trí
24
Tầm nhìn
41
Phản ứng
56
Quyết đoán
76
TM phát bóng
14
TM đổ người
16
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
16