FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Idrissa Camara

30.10.1992(32) 177cm 74Kg
ST50
RW49
CF49
RF49
CAM48
CM44
CDM40
RM48
RB41
RWB41
CB40
SW41
GK19
Sức mạnh
57
Thể lực
44
Tăng tốc
60
Tốc độ
56
Nhảy
59
Khéo léo
61
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
34
Rê bóng
50
Giữ bóng
52
Kèm người
29
Tranh bóng
36
Tạt bóng
38
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
52
Chuyền dài
34
Lực sút
49
Đánh đầu
47
Sút xa
43
Vô-lê
33
Sút xoáy
36
Đá phạt
33
Penalty
41
Cắt bóng
28
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
39
Phản ứng
47
Quyết đoán
50
TM phát bóng
16
TM đổ người
16
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
18