FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lukas Lerager

12.7.1993(31) 183cm 70Kg
ST64
RW63
CF64
RF64
CAM65
CM66
CDM64
RM64
RB62
RWB62
CB62
SW62
GK20
Sức mạnh
65
Thể lực
77
Tăng tốc
51
Tốc độ
60
Nhảy
67
Khéo léo
57
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
64
Rê bóng
62
Giữ bóng
69
Kèm người
52
Tranh bóng
61
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
68
Dứt điểm
65
Chuyền dài
65
Lực sút
63
Đánh đầu
68
Sút xa
62
Vô-lê
57
Sút xoáy
44
Đá phạt
37
Penalty
46
Cắt bóng
60
Chọn vị trí
68
Tầm nhìn
69
Phản ứng
64
Quyết đoán
66
TM phát bóng
19
TM đổ người
12
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
18