FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Evgeniy Kobozev

11.1.1990(34) 188cm 81Kg
ST26
RW25
CF25
RF25
CAM24
CM24
CDM27
RM25
RB27
RWB27
CB28
SW27
GK59
Sức mạnh
54
Thể lực
31
Tăng tốc
43
Tốc độ
46
Nhảy
52
Khéo léo
32
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
18
Rê bóng
16
Giữ bóng
21
Kèm người
22
Tranh bóng
21
Tạt bóng
17
Chuyền ngắn
29
Dứt điểm
17
Chuyền dài
23
Lực sút
28
Đánh đầu
16
Sút xa
17
Vô-lê
16
Sút xoáy
18
Đá phạt
16
Penalty
28
Cắt bóng
28
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
16
Phản ứng
55
Quyết đoán
28
TM phát bóng
59
TM đổ người
64
TM bắt bóng
56
TM chọn vị trí
56
TM phản xạ
63