FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Emmanuel Monthe

26.1.1995(29) 193cm 82Kg
ST38
RW34
CF35
RF35
CAM33
CM35
CDM44
RM36
RB48
RWB46
CB51
SW51
GK17
Sức mạnh
68
Thể lực
59
Tăng tốc
60
Tốc độ
62
Nhảy
65
Khéo léo
31
Thăng bằng
47
Xoạc bóng
56
Rê bóng
26
Giữ bóng
33
Kèm người
49
Tranh bóng
58
Tạt bóng
28
Chuyền ngắn
32
Dứt điểm
25
Chuyền dài
25
Lực sút
44
Đánh đầu
44
Sút xa
26
Vô-lê
29
Sút xoáy
24
Đá phạt
28
Penalty
37
Cắt bóng
49
Chọn vị trí
35
Tầm nhìn
33
Phản ứng
47
Quyết đoán
52
TM phát bóng
18
TM đổ người
12
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
14