FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Galvan

16.4.1993(31) 190cm 76Kg
ST27
RW26
CF25
RF25
CAM26
CM24
CDM26
RM26
RB26
RWB26
CB28
SW28
GK56
Sức mạnh
63
Thể lực
28
Tăng tốc
40
Tốc độ
45
Nhảy
56
Khéo léo
60
Thăng bằng
46
Xoạc bóng
22
Rê bóng
22
Giữ bóng
18
Kèm người
17
Tranh bóng
16
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
29
Dứt điểm
20
Chuyền dài
23
Lực sút
26
Đánh đầu
20
Sút xa
16
Vô-lê
16
Sút xoáy
16
Đá phạt
16
Penalty
26
Cắt bóng
27
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
21
Phản ứng
53
Quyết đoán
28
TM phát bóng
49
TM đổ người
58
TM bắt bóng
59
TM chọn vị trí
55
TM phản xạ
59