FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Max Muller

16.5.1994(30) 193cm 87Kg
ST39
RW37
CF37
RF37
CAM38
CM40
CDM48
RM38
RB47
RWB45
CB54
SW54
GK19
Sức mạnh
73
Thể lực
33
Tăng tốc
50
Tốc độ
49
Nhảy
48
Khéo léo
43
Thăng bằng
41
Xoạc bóng
55
Rê bóng
39
Giữ bóng
42
Kèm người
52
Tranh bóng
57
Tạt bóng
31
Chuyền ngắn
44
Dứt điểm
24
Chuyền dài
43
Lực sút
35
Đánh đầu
57
Sút xa
26
Vô-lê
28
Sút xoáy
28
Đá phạt
24
Penalty
40
Cắt bóng
52
Chọn vị trí
28
Tầm nhìn
31
Phản ứng
49
Quyết đoán
51
TM phát bóng
11
TM đổ người
15
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
18