FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jeje Lalpekhlua

7.1.1991(33) 175cm 75Kg
ST54
RW52
CF53
RF53
CAM51
CM47
CDM41
RM50
RB41
RWB42
CB39
SW38
GK20
Sức mạnh
55
Thể lực
51
Tăng tốc
74
Tốc độ
64
Nhảy
54
Khéo léo
66
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
32
Rê bóng
51
Giữ bóng
52
Kèm người
19
Tranh bóng
28
Tạt bóng
31
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
60
Chuyền dài
41
Lực sút
58
Đánh đầu
50
Sút xa
51
Vô-lê
49
Sút xoáy
47
Đá phạt
51
Penalty
61
Cắt bóng
34
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
41
Phản ứng
52
Quyết đoán
47
TM phát bóng
15
TM đổ người
18
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
16