FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lautaro Rinaldi

30.12.1993(30) 180cm 75Kg
ST60
RW59
CF60
RF60
CAM59
CM54
CDM43
RM58
RB41
RWB44
CB39
SW39
GK19
Sức mạnh
72
Thể lực
64
Tăng tốc
60
Tốc độ
70
Nhảy
65
Khéo léo
64
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
20
Rê bóng
64
Giữ bóng
65
Kèm người
19
Tranh bóng
20
Tạt bóng
44
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
55
Chuyền dài
50
Lực sút
64
Đánh đầu
61
Sút xa
57
Vô-lê
65
Sút xoáy
46
Đá phạt
39
Penalty
60
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
56
Phản ứng
55
Quyết đoán
57
TM phát bóng
16
TM đổ người
15
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
18