FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Oscar Threlkeld

15.2.1994(30) 180cm 78Kg
ST52
RW52
CF51
RF51
CAM52
CM54
CDM57
RM54
RB58
RWB57
CB58
SW58
GK20
Sức mạnh
67
Thể lực
70
Tăng tốc
67
Tốc độ
62
Nhảy
72
Khéo léo
66
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
54
Rê bóng
48
Giữ bóng
57
Kèm người
62
Tranh bóng
56
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
42
Chuyền dài
59
Lực sút
52
Đánh đầu
57
Sút xa
32
Vô-lê
51
Sút xoáy
41
Đá phạt
23
Penalty
39
Cắt bóng
57
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
50
Phản ứng
55
Quyết đoán
53
TM phát bóng
20
TM đổ người
20
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
17