FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alain Baroja

23.10.1989(35) 183cm 81Kg
ST27
RW28
CF29
RF29
CAM31
CM32
CDM29
RM30
RB27
RWB27
CB27
SW26
GK62
Sức mạnh
61
Thể lực
42
Tăng tốc
40
Tốc độ
40
Nhảy
51
Khéo léo
32
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
21
Rê bóng
21
Giữ bóng
22
Kèm người
14
Tranh bóng
17
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
27
Dứt điểm
16
Chuyền dài
32
Lực sút
25
Đánh đầu
17
Sút xa
15
Vô-lê
26
Sút xoáy
16
Đá phạt
16
Penalty
26
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
21
Tầm nhìn
60
Phản ứng
59
Quyết đoán
21
TM phát bóng
63
TM đổ người
62
TM bắt bóng
65
TM chọn vị trí
59
TM phản xạ
64