FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Cedric Amissi

20.3.1990(34) 173cm 70Kg
ST58
RW55
CF56
RF56
CAM54
CM48
CDM37
RM55
RB40
RWB42
CB35
SW35
GK17
Sức mạnh
63
Thể lực
66
Tăng tốc
69
Tốc độ
70
Nhảy
67
Khéo léo
50
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
22
Rê bóng
55
Giữ bóng
45
Kèm người
21
Tranh bóng
17
Tạt bóng
48
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
60
Chuyền dài
39
Lực sút
62
Đánh đầu
57
Sút xa
61
Vô-lê
52
Sút xoáy
43
Đá phạt
34
Penalty
56
Cắt bóng
16
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
44
Phản ứng
50
Quyết đoán
28
TM phát bóng
13
TM đổ người
13
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
16