FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Victor Garcia

11.6.1994(30) 178cm 71Kg
ST57
RW62
CF60
RF60
CAM59
CM60
CDM64
RM63
RB68
RWB68
CB65
SW65
GK21
Sức mạnh
59
Thể lực
77
Tăng tốc
72
Tốc độ
81
Nhảy
69
Khéo léo
75
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
69
Rê bóng
66
Giữ bóng
72
Kèm người
66
Tranh bóng
68
Tạt bóng
66
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
35
Chuyền dài
53
Lực sút
57
Đánh đầu
56
Sút xa
37
Vô-lê
36
Sút xoáy
57
Đá phạt
27
Penalty
43
Cắt bóng
68
Chọn vị trí
65
Tầm nhìn
42
Phản ứng
68
Quyết đoán
66
TM phát bóng
16
TM đổ người
16
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
17