FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Wilker Angel

18.3.1993(31) 188cm 84Kg
ST45
RW43
CF44
RF44
CAM45
CM50
CDM60
RM45
RB58
RWB56
CB65
SW65
GK21
Sức mạnh
76
Thể lực
56
Tăng tốc
52
Tốc độ
57
Nhảy
65
Khéo léo
42
Thăng bằng
43
Xoạc bóng
58
Rê bóng
36
Giữ bóng
59
Kèm người
70
Tranh bóng
60
Tạt bóng
32
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
23
Chuyền dài
46
Lực sút
37
Đánh đầu
65
Sút xa
37
Vô-lê
23
Sút xoáy
39
Đá phạt
30
Penalty
36
Cắt bóng
68
Chọn vị trí
33
Tầm nhìn
39
Phản ứng
66
Quyết đoán
75
TM phát bóng
15
TM đổ người
17
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
17