FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alex Moreno

8.6.1993(31) 179cm 68Kg
ST61
RW63
CF63
RF63
CAM63
CM63
CDM62
RM64
RB64
RWB64
CB59
SW59
GK21
Sức mạnh
47
Thể lực
76
Tăng tốc
72
Tốc độ
69
Nhảy
65
Khéo léo
62
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
56
Rê bóng
65
Giữ bóng
67
Kèm người
65
Tranh bóng
67
Tạt bóng
60
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
56
Chuyền dài
60
Lực sút
51
Đánh đầu
65
Sút xa
56
Vô-lê
59
Sút xoáy
69
Đá phạt
51
Penalty
61
Cắt bóng
60
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
60
Phản ứng
68
Quyết đoán
41
TM phát bóng
17
TM đổ người
20
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
14