FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Andre Blake

21.11.1990(34) 193cm 79Kg
ST27
RW26
CF25
RF25
CAM26
CM27
CDM28
RM27
RB27
RWB27
CB28
SW28
GK67
Sức mạnh
62
Thể lực
39
Tăng tốc
41
Tốc độ
46
Nhảy
64
Khéo léo
45
Thăng bằng
40
Xoạc bóng
16
Rê bóng
14
Giữ bóng
28
Kèm người
15
Tranh bóng
16
Tạt bóng
15
Chuyền ngắn
32
Dứt điểm
16
Chuyền dài
33
Lực sút
16
Đánh đầu
25
Sút xa
14
Vô-lê
14
Sút xoáy
25
Đá phạt
15
Penalty
21
Cắt bóng
17
Chọn vị trí
15
Tầm nhìn
14
Phản ứng
65
Quyết đoán
28
TM phát bóng
64
TM đổ người
73
TM bắt bóng
64
TM chọn vị trí
66
TM phản xạ
70