FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Manuel Perez

11.5.1991(33) 180cm 71Kg
ST56
RW58
CF59
RF59
CAM60
CM60
CDM55
RM59
RB53
RWB54
CB49
SW48
GK18
Sức mạnh
45
Thể lực
68
Tăng tốc
69
Tốc độ
68
Nhảy
58
Khéo léo
66
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
41
Rê bóng
63
Giữ bóng
58
Kèm người
37
Tranh bóng
55
Tạt bóng
41
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
49
Chuyền dài
58
Lực sút
59
Đánh đầu
50
Sút xa
55
Vô-lê
44
Sút xoáy
65
Đá phạt
60
Penalty
51
Cắt bóng
53
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
64
Phản ứng
60
Quyết đoán
47
TM phát bóng
13
TM đổ người
12
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
18