FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Juan Kaprof

12.3.1995(29) 169cm 70Kg
ST59
RW58
CF59
RF59
CAM59
CM53
CDM42
RM57
RB39
RWB41
CB38
SW39
GK19
Sức mạnh
71
Thể lực
58
Tăng tốc
66
Tốc độ
67
Nhảy
58
Khéo léo
67
Thăng bằng
77
Xoạc bóng
15
Rê bóng
64
Giữ bóng
57
Kèm người
23
Tranh bóng
25
Tạt bóng
34
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
61
Chuyền dài
53
Lực sút
58
Đánh đầu
56
Sút xa
57
Vô-lê
47
Sút xoáy
44
Đá phạt
37
Penalty
64
Cắt bóng
20
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
56
Phản ứng
53
Quyết đoán
58
TM phát bóng
18
TM đổ người
18
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
14