FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mark Bloom

25.11.1987(36) 180cm 74Kg
ST45
RW48
CF47
RF47
CAM47
CM49
CDM55
RM49
RB57
RWB56
CB60
SW60
GK20
Sức mạnh
66
Thể lực
50
Tăng tốc
54
Tốc độ
54
Nhảy
61
Khéo léo
43
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
62
Rê bóng
51
Giữ bóng
49
Kèm người
61
Tranh bóng
63
Tạt bóng
58
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
32
Chuyền dài
42
Lực sút
35
Đánh đầu
54
Sút xa
36
Vô-lê
28
Sút xoáy
47
Đá phạt
28
Penalty
35
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
51
Phản ứng
56
Quyết đoán
67
TM phát bóng
17
TM đổ người
12
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
17