FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Federico Cartabia

20.1.1993(31) 169cm 65Kg
ST63
RW68
CF67
RF67
CAM67
CM62
CDM50
RM68
RB49
RWB53
CB40
SW41
GK21
Sức mạnh
39
Thể lực
68
Tăng tốc
75
Tốc độ
67
Nhảy
59
Khéo léo
70
Thăng bằng
74
Xoạc bóng
22
Rê bóng
72
Giữ bóng
70
Kèm người
27
Tranh bóng
30
Tạt bóng
71
Chuyền ngắn
68
Dứt điểm
62
Chuyền dài
60
Lực sút
72
Đánh đầu
48
Sút xa
70
Vô-lê
54
Sút xoáy
69
Đá phạt
65
Penalty
63
Cắt bóng
31
Chọn vị trí
64
Tầm nhìn
60
Phản ứng
69
Quyết đoán
69
TM phát bóng
11
TM đổ người
13
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
19