FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Chris Long

25.2.1995(29) 180cm 77Kg
ST60
RW58
CF59
RF59
CAM57
CM51
CDM40
RM57
RB43
RWB44
CB38
SW38
GK19
Sức mạnh
63
Thể lực
60
Tăng tốc
76
Tốc độ
72
Nhảy
67
Khéo léo
63
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
25
Rê bóng
56
Giữ bóng
58
Kèm người
20
Tranh bóng
26
Tạt bóng
44
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
61
Chuyền dài
37
Lực sút
61
Đánh đầu
55
Sút xa
60
Vô-lê
50
Sút xoáy
50
Đá phạt
37
Penalty
53
Cắt bóng
25
Chọn vị trí
61
Tầm nhìn
53
Phản ứng
57
Quyết đoán
38
TM phát bóng
12
TM đổ người
12
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
18