FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Courtney Duffus

24.10.1995(29) 188cm 76Kg
ST57
RW57
CF59
RF59
CAM59
CM55
CDM44
RM57
RB41
RWB43
CB39
SW39
GK19
Sức mạnh
65
Thể lực
58
Tăng tốc
62
Tốc độ
63
Nhảy
54
Khéo léo
60
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
22
Rê bóng
58
Giữ bóng
62
Kèm người
24
Tranh bóng
29
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
57
Chuyền dài
51
Lực sút
58
Đánh đầu
47
Sút xa
59
Vô-lê
52
Sút xoáy
56
Đá phạt
40
Penalty
48
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
60
Phản ứng
60
Quyết đoán
53
TM phát bóng
15
TM đổ người
14
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
15