FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Conor Grant

18.4.1995(29) 176cm 76Kg
ST56
RW56
CF56
RF56
CAM57
CM59
CDM57
RM57
RB54
RWB55
CB54
SW54
GK19
Sức mạnh
63
Thể lực
61
Tăng tốc
54
Tốc độ
53
Nhảy
53
Khéo léo
67
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
47
Rê bóng
58
Giữ bóng
58
Kèm người
53
Tranh bóng
58
Tạt bóng
61
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
50
Chuyền dài
66
Lực sút
68
Đánh đầu
54
Sút xa
61
Vô-lê
43
Sút xoáy
59
Đá phạt
68
Penalty
34
Cắt bóng
52
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
59
Phản ứng
50
Quyết đoán
59
TM phát bóng
18
TM đổ người
12
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
17