FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ruben Semedo

4.4.1994(30) 189cm 84Kg
ST58
RW55
CF57
RF57
CAM57
CM60
CDM67
RM56
RB65
RWB64
CB71
SW71
GK22
Sức mạnh
73
Thể lực
69
Tăng tốc
60
Tốc độ
67
Nhảy
80
Khéo léo
59
Thăng bằng
47
Xoạc bóng
73
Rê bóng
61
Giữ bóng
62
Kèm người
69
Tranh bóng
70
Tạt bóng
35
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
43
Chuyền dài
60
Lực sút
65
Đánh đầu
67
Sút xa
58
Vô-lê
52
Sút xoáy
24
Đá phạt
31
Penalty
38
Cắt bóng
74
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
49
Phản ứng
70
Quyết đoán
80
TM phát bóng
18
TM đổ người
15
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
20