FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Raymond Gyasi

5.8.1994(30) 181cm 75Kg
ST57
RW58
CF57
RF57
CAM55
CM48
CDM42
RM57
RB46
RWB48
CB40
SW41
GK17
Sức mạnh
53
Thể lực
56
Tăng tốc
76
Tốc độ
71
Nhảy
66
Khéo léo
72
Thăng bằng
74
Xoạc bóng
36
Rê bóng
62
Giữ bóng
60
Kèm người
36
Tranh bóng
33
Tạt bóng
59
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
59
Chuyền dài
42
Lực sút
61
Đánh đầu
46
Sút xa
52
Vô-lê
51
Sút xoáy
52
Đá phạt
39
Penalty
41
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
39
Phản ứng
51
Quyết đoán
38
TM phát bóng
12
TM đổ người
15
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
15