FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Diego Bejarano

24.8.1991(33) 174cm 70Kg
ST45
RW51
CF48
RF48
CAM49
CM51
CDM57
RM53
RB59
RWB59
CB57
SW57
GK20
Sức mạnh
45
Thể lực
52
Tăng tốc
62
Tốc độ
56
Nhảy
54
Khéo léo
50
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
62
Rê bóng
53
Giữ bóng
55
Kèm người
67
Tranh bóng
63
Tạt bóng
66
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
45
Chuyền dài
59
Lực sút
25
Đánh đầu
42
Sút xa
29
Vô-lê
31
Sút xoáy
31
Đá phạt
29
Penalty
38
Cắt bóng
58
Chọn vị trí
37
Tầm nhìn
32
Phản ứng
60
Quyết đoán
53
TM phát bóng
14
TM đổ người
16
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
15