FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Carlos Mane

11.3.1994(30) 173cm 67Kg
ST67
RW72
CF71
RF71
CAM71
CM67
CDM55
RM71
RB56
RWB59
CB46
SW46
GK22
Sức mạnh
35
Thể lực
73
Tăng tốc
76
Tốc độ
79
Nhảy
62
Khéo léo
84
Thăng bằng
83
Xoạc bóng
33
Rê bóng
77
Giữ bóng
68
Kèm người
31
Tranh bóng
39
Tạt bóng
69
Chuyền ngắn
77
Dứt điểm
67
Chuyền dài
58
Lực sút
71
Đánh đầu
60
Sút xa
74
Vô-lê
75
Sút xoáy
71
Đá phạt
40
Penalty
64
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
68
Tầm nhìn
71
Phản ứng
68
Quyết đoán
49
TM phát bóng
15
TM đổ người
21
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
16