FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Michal Koj

28.7.1993(31) 188cm 81Kg
ST46
RW44
CF43
RF43
CAM44
CM46
CDM54
RM46
RB56
RWB55
CB59
SW59
GK23
Sức mạnh
66
Thể lực
64
Tăng tốc
58
Tốc độ
61
Nhảy
76
Khéo léo
33
Thăng bằng
41
Xoạc bóng
54
Rê bóng
38
Giữ bóng
40
Kèm người
64
Tranh bóng
59
Tạt bóng
46
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
40
Chuyền dài
40
Lực sút
39
Đánh đầu
65
Sút xa
40
Vô-lê
30
Sút xoáy
30
Đá phạt
38
Penalty
39
Cắt bóng
60
Chọn vị trí
34
Tầm nhìn
36
Phản ứng
51
Quyết đoán
57
TM phát bóng
19
TM đổ người
21
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
20