FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Cameron Burgess

21.10.1995(29) 194cm 81Kg
ST39
RW37
CF38
RF38
CAM38
CM43
CDM52
RM40
RB52
RWB50
CB57
SW57
GK17
Sức mạnh
67
Thể lực
59
Tăng tốc
46
Tốc độ
46
Nhảy
50
Khéo léo
29
Thăng bằng
34
Xoạc bóng
61
Rê bóng
37
Giữ bóng
37
Kèm người
59
Tranh bóng
61
Tạt bóng
33
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
22
Chuyền dài
38
Lực sút
40
Đánh đầu
58
Sút xa
27
Vô-lê
25
Sút xoáy
28
Đá phạt
31
Penalty
40
Cắt bóng
55
Chọn vị trí
35
Tầm nhìn
37
Phản ứng
48
Quyết đoán
56
TM phát bóng
16
TM đổ người
12
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
11