FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Miha Mevlja

12.6.1990(33) 190cm 83Kg
ST49
RW50
CF49
RF49
CAM51
CM56
CDM64
RM53
RB64
RWB62
CB67
SW67
GK19
Sức mạnh
73
Thể lực
65
Tăng tốc
65
Tốc độ
63
Nhảy
58
Khéo léo
60
Thăng bằng
49
Xoạc bóng
70
Rê bóng
51
Giữ bóng
54
Kèm người
71
Tranh bóng
71
Tạt bóng
49
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
33
Chuyền dài
66
Lực sút
45
Đánh đầu
67
Sút xa
32
Vô-lê
45
Sút xoáy
40
Đá phạt
40
Penalty
45
Cắt bóng
71
Chọn vị trí
34
Tầm nhìn
50
Phản ứng
60
Quyết đoán
58
TM phát bóng
15
TM đổ người
12
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
16