FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ming Yang Yang

11.7.1995(28) 172cm 63Kg
ST51
RW55
CF54
RF54
CAM55
CM53
CDM50
RM54
RB50
RWB51
CB48
SW49
GK19
Sức mạnh
40
Thể lực
48
Tăng tốc
56
Tốc độ
56
Nhảy
65
Khéo léo
66
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
50
Rê bóng
60
Giữ bóng
57
Kèm người
46
Tranh bóng
45
Tạt bóng
49
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
45
Chuyền dài
50
Lực sút
45
Đánh đầu
47
Sút xa
42
Vô-lê
40
Sút xoáy
40
Đá phạt
39
Penalty
47
Cắt bóng
44
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
50
Phản ứng
58
Quyết đoán
53
TM phát bóng
12
TM đổ người
13
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
14