FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Wang Shangyuan

2.6.1993(31) 186cm 75Kg
ST64
RW67
CF65
RF65
CAM67
CM69
CDM71
RM67
RB71
RWB72
CB69
SW69
GK19
Sức mạnh
69
Thể lực
72
Tăng tốc
72
Tốc độ
71
Nhảy
56
Khéo léo
75
Thăng bằng
76
Xoạc bóng
75
Rê bóng
67
Giữ bóng
71
Kèm người
67
Tranh bóng
76
Tạt bóng
71
Chuyền ngắn
73
Dứt điểm
56
Chuyền dài
70
Lực sút
71
Đánh đầu
56
Sút xa
73
Vô-lê
65
Sút xoáy
72
Đá phạt
71
Penalty
69
Cắt bóng
75
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
64
Phản ứng
69
Quyết đoán
67
TM phát bóng
17
TM đổ người
12
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
16