FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Stian Gregersen

17.5.1995(29) 191cm 83Kg
ST46
RW43
CF44
RF44
CAM43
CM45
CDM53
RM44
RB53
RWB52
CB59
SW59
GK18
Sức mạnh
74
Thể lực
61
Tăng tốc
51
Tốc độ
66
Nhảy
68
Khéo léo
33
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
57
Rê bóng
44
Giữ bóng
46
Kèm người
63
Tranh bóng
62
Tạt bóng
32
Chuyền ngắn
47
Dứt điểm
37
Chuyền dài
38
Lực sút
42
Đánh đầu
57
Sút xa
44
Vô-lê
33
Sút xoáy
46
Đá phạt
31
Penalty
47
Cắt bóng
53
Chọn vị trí
38
Tầm nhìn
35
Phản ứng
49
Quyết đoán
66
TM phát bóng
15
TM đổ người
13
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
17