FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Franco Mussis

19.4.1992(32) 174cm 75Kg
ST64
RW66
CF66
RF66
CAM67
CM70
CDM72
RM67
RB71
RWB71
CB70
SW70
GK23
Sức mạnh
76
Thể lực
95
Tăng tốc
76
Tốc độ
72
Nhảy
64
Khéo léo
79
Thăng bằng
79
Xoạc bóng
64
Rê bóng
64
Giữ bóng
69
Kèm người
71
Tranh bóng
73
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
69
Dứt điểm
49
Chuyền dài
66
Lực sút
73
Đánh đầu
57
Sút xa
78
Vô-lê
50
Sút xoáy
66
Đá phạt
65
Penalty
49
Cắt bóng
76
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
67
Phản ứng
76
Quyết đoán
80
TM phát bóng
19
TM đổ người
16
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
19