FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Michele Cremonesi

15.4.1988(36) 183cm 78Kg
ST42
RW37
CF39
RF39
CAM39
CM46
CDM57
RM40
RB55
RWB53
CB62
SW63
GK19
Sức mạnh
64
Thể lực
59
Tăng tốc
53
Tốc độ
34
Nhảy
70
Khéo léo
34
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
69
Rê bóng
39
Giữ bóng
51
Kèm người
66
Tranh bóng
64
Tạt bóng
24
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
20
Chuyền dài
58
Lực sút
54
Đánh đầu
65
Sút xa
42
Vô-lê
35
Sút xoáy
31
Đá phạt
28
Penalty
24
Cắt bóng
58
Chọn vị trí
18
Tầm nhìn
13
Phản ứng
60
Quyết đoán
57
TM phát bóng
19
TM đổ người
11
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
18