FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Hugo Alvarez

21.6.1985(39) 183cm 72Kg
ST45
RW45
CF43
RF43
CAM44
CM47
CDM55
RM47
RB58
RWB56
CB60
SW60
GK21
Sức mạnh
63
Thể lực
61
Tăng tốc
65
Tốc độ
60
Nhảy
81
Khéo léo
63
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
66
Rê bóng
43
Giữ bóng
49
Kèm người
62
Tranh bóng
62
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
32
Chuyền dài
50
Lực sút
43
Đánh đầu
62
Sút xa
35
Vô-lê
36
Sút xoáy
53
Đá phạt
42
Penalty
38
Cắt bóng
61
Chọn vị trí
33
Tầm nhìn
30
Phản ứng
52
Quyết đoán
48
TM phát bóng
15
TM đổ người
20
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
14