FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jerome Sinclair

20.9.1996(28) 181cm 75Kg
ST55
RW56
CF55
RF55
CAM54
CM51
CDM47
RM56
RB48
RWB50
CB45
SW44
GK19
Sức mạnh
56
Thể lực
61
Tăng tốc
70
Tốc độ
63
Nhảy
53
Khéo léo
61
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
33
Rê bóng
57
Giữ bóng
58
Kèm người
43
Tranh bóng
35
Tạt bóng
52
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
63
Chuyền dài
43
Lực sút
50
Đánh đầu
46
Sút xa
44
Vô-lê
48
Sút xoáy
50
Đá phạt
39
Penalty
60
Cắt bóng
46
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
46
Phản ứng
49
Quyết đoán
50
TM phát bóng
12
TM đổ người
19
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
15