FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Bastos

23.11.1991(32) 180cm 77Kg
ST48
RW44
CF45
RF45
CAM45
CM51
CDM63
RM47
RB63
RWB60
CB69
SW68
GK21
Sức mạnh
70
Thể lực
61
Tăng tốc
59
Tốc độ
67
Nhảy
63
Khéo léo
53
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
71
Rê bóng
44
Giữ bóng
56
Kèm người
67
Tranh bóng
70
Tạt bóng
28
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
26
Chuyền dài
61
Lực sút
50
Đánh đầu
71
Sút xa
37
Vô-lê
28
Sút xoáy
28
Đá phạt
23
Penalty
45
Cắt bóng
77
Chọn vị trí
29
Tầm nhìn
26
Phản ứng
64
Quyết đoán
71
TM phát bóng
16
TM đổ người
18
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
17