FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Leo Dubois

14.9.1994(30) 178cm 65Kg
ST58
RW63
CF61
RF61
CAM63
CM66
CDM67
RM64
RB66
RWB67
CB63
SW64
GK21
Sức mạnh
61
Thể lực
69
Tăng tốc
64
Tốc độ
60
Nhảy
51
Khéo léo
65
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
66
Rê bóng
66
Giữ bóng
66
Kèm người
70
Tranh bóng
73
Tạt bóng
70
Chuyền ngắn
71
Dứt điểm
46
Chuyền dài
72
Lực sút
60
Đánh đầu
51
Sút xa
61
Vô-lê
71
Sút xoáy
56
Đá phạt
51
Penalty
44
Cắt bóng
65
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
61
Phản ứng
64
Quyết đoán
54
TM phát bóng
13
TM đổ người
18
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
21