FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kieffer Moore

8.8.1992(32) 195cm 83Kg
ST60
RW56
CF56
RF56
CAM54
CM51
CDM50
RM56
RB52
RWB52
CB52
SW52
GK16
Sức mạnh
75
Thể lực
65
Tăng tốc
67
Tốc độ
69
Nhảy
45
Khéo léo
47
Thăng bằng
48
Xoạc bóng
44
Rê bóng
55
Giữ bóng
58
Kèm người
45
Tranh bóng
46
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
61
Chuyền dài
50
Lực sút
63
Đánh đầu
70
Sút xa
50
Vô-lê
56
Sút xoáy
57
Đá phạt
43
Penalty
55
Cắt bóng
39
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
45
Phản ứng
50
Quyết đoán
59
TM phát bóng
16
TM đổ người
13
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
12