FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Akapo

12.3.1993(31) 178cm 70Kg
ST54
RW55
CF54
RF54
CAM54
CM55
CDM58
RM57
RB61
RWB61
CB60
SW60
GK18
Sức mạnh
64
Thể lực
76
Tăng tốc
73
Tốc độ
77
Nhảy
79
Khéo léo
67
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
63
Rê bóng
51
Giữ bóng
60
Kèm người
62
Tranh bóng
58
Tạt bóng
64
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
38
Chuyền dài
59
Lực sút
66
Đánh đầu
56
Sút xa
48
Vô-lê
39
Sút xoáy
57
Đá phạt
40
Penalty
45
Cắt bóng
47
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
50
Phản ứng
49
Quyết đoán
73
TM phát bóng
18
TM đổ người
12
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
15