FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Nabil Fekir

18.7.1993(31) 173cm 78Kg
ST76
RW78
CF78
RF78
CAM78
CM74
CDM62
RM78
RB61
RWB64
CB55
SW55
GK24
Sức mạnh
78
Thể lực
77
Tăng tốc
79
Tốc độ
82
Nhảy
69
Khéo léo
82
Thăng bằng
87
Xoạc bóng
40
Rê bóng
82
Giữ bóng
83
Kèm người
37
Tranh bóng
48
Tạt bóng
74
Chuyền ngắn
79
Dứt điểm
76
Chuyền dài
74
Lực sút
82
Đánh đầu
61
Sút xa
77
Vô-lê
79
Sút xoáy
71
Đá phạt
58
Penalty
75
Cắt bóng
39
Chọn vị trí
73
Tầm nhìn
73
Phản ứng
78
Quyết đoán
68
TM phát bóng
13
TM đổ người
20
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
20