FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

William Twala

21.2.1990(34) 169cm 64Kg
ST57
RW61
CF59
RF59
CAM59
CM54
CDM47
RM59
RB52
RWB53
CB44
SW45
GK22
Sức mạnh
35
Thể lực
45
Tăng tốc
71
Tốc độ
70
Nhảy
48
Khéo léo
75
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
40
Rê bóng
65
Giữ bóng
59
Kèm người
39
Tranh bóng
56
Tạt bóng
64
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
53
Chuyền dài
42
Lực sút
61
Đánh đầu
53
Sút xa
62
Vô-lê
45
Sút xoáy
31
Đá phạt
50
Penalty
48
Cắt bóng
40
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
58
Phản ứng
57
Quyết đoán
29
TM phát bóng
17
TM đổ người
18
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
17